Có 2 kết quả:
舟車勞頓 zhōu chē láo dùn ㄓㄡ ㄔㄜ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ • 舟车劳顿 zhōu chē láo dùn ㄓㄡ ㄔㄜ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
zhōu chē láo dùn ㄓㄡ ㄔㄜ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
travel-worn
Bình luận 0
zhōu chē láo dùn ㄓㄡ ㄔㄜ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
travel-worn
Bình luận 0