Có 2 kết quả:

舟車勞頓 zhōu chē láo dùn ㄓㄡ ㄔㄜ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ舟车劳顿 zhōu chē láo dùn ㄓㄡ ㄔㄜ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

travel-worn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

travel-worn

Bình luận 0